Characters remaining: 500/500
Translation

criminal conversation

Academic
Friendly

Từ "criminal conversation" trong tiếng Anh có nghĩa "tội thông dâm" hay "tội ngoại tình". Đây một thuật ngữ pháp được sử dụng để chỉ hành vi ngoại tình, đặc biệt khi người bị tổn thương (thường vợ hoặc chồng) có thể kiện người tình của người phối ngẫu đã góp phần gây ra sự tan vỡ trong hôn nhân.

Giải thích chi tiết:
  • Criminal Conversation: Đây một thuật ngữ cổ, chủ yếu được sử dụng trong các vụ kiện liên quan đến ly hôn. Hành vi ngoại tình bị coi một hành vi vi phạm trong mối quan hệ hôn nhân.
  • Adultery: từ phổ biến hơn để chỉ hành vi ngoại tình. Thông thường, tội ngoại tình (adultery) được coi nguyên nhân chính dẫn đến việc ly hôn.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh pháp : "In some states, a spouse can sue for criminal conversation if their partner has committed adultery." (Ở một số tiểu bang, một người phối ngẫu có thể kiện về tội thông dâm nếu bạn đời của họ đã ngoại tình.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: "Her husband’s criminal conversation led to their divorce." (Tội thông dâm của chồng ấy đã dẫn đến việc họ ly hôn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tình huống pháp : Từ "criminal conversation" có thể được kết hợp với các thuật ngữ pháp khác như "tort" (hành vi sai trái) để chỉ rõ hơn về tính chất của vụ kiện.
  • Sự kiện xã hội: Có thể thảo luận về tác động xã hội của tội thông dâm đối với các mối quan hệ gia đình.
Từ gần giống & đồng nghĩa:
  • Adultery: Hành vi ngoại tình.
  • Infidelity: Sự không chung thủy, có thể bao gồm cả việc ngoại tình nhưng không nhất thiết phải hành vi vi phạm pháp luật.
  • Breach of promise: Vi phạm lời hứa, có thể được sử dụng trong bối cảnh hôn nhân.
Idioms & Phrasal Verbs:
  • "To cheat on someone": Lừa dối ai đó, nghĩa ngoại tình trong một mối quan hệ.
  • "To be unfaithful": Không chung thủy, thường được sử dụng để chỉ hành vi ngoại tình.
Chú ý:
  • "Criminal conversation" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày; thay vào đó, "adultery" hoặc "infidelity" thường được dùng nhiều hơn.
  • Trong các vụ kiện, việc chứng minh tội thông dâm có thể rất phức tạp thường đi kèm với các yếu tố khác như tài sản quyền nuôi con.
Noun
  1. tội thông dâm, tội ngoại tình
    • adultery is often cited as grounds for divorce
      Tội ngoại tình nguồn gốc của sự ly hôn

Comments and discussion on the word "criminal conversation"